Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
13' | ![]() |
Klaus Gjasula | ||
Andrej Kramaric | ![]() |
14' | ||
23' | ![]() |
Luca Pfeiffer (Kiến tạo: Bartol Franjic) | ||
Ihlas Bebou (Kiến tạo: Grischa Prömel) |
![]() |
29' |
Hiệp 2
Robert Skov | ![]() |
49' | ||
57' | ![]() |
Tim Skarke (Kiến tạo: Luca Pfeiffer) | ||
59' | ![]() |
Luca Pfeiffer | ||
Ihlas Bebou (Kiến tạo: Florian Grillitsch) |
![]() |
66' | ||
Ihlas Bebou | ![]() |
72' | ||
75' | ![]() |
Tim Skarke | ||
81' | ![]() |
Clemens Riedel | ||
86' | ![]() |
Tim Skarke (Kiến tạo: Luca Pfeiffer) |
Thống kê trận đấu
45
Sở hữu bóng
55
13
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
11
8
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
9
Vi phạm
15

Hoffenheim
Darmstadt
