Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
9' | ![]() |
Florian Wirtz (Kiến tạo: Victor Boniface) | ||
Wout Weghorst | ![]() |
45+3' | ||
45+1' | ![]() |
Alejandro Grimaldo (Kiến tạo: Jonas Hofmann) |
Hiệp 2
Ozan Kabak | ![]() |
49' | ||
Anton Stach | ![]() |
56' | ||
Wout Weghorst | ![]() |
58' | ||
Grischa Prömel | ![]() |
60' | ||
70' | ![]() |
Alejandro Grimaldo (Kiến tạo: Victor Boniface) | ||
72' | ![]() |
Lukas Hradecky | ||
81' | ![]() |
Jonathan Tah |
Thống kê trận đấu
48
Sở hữu bóng
52
12
Tổng cú sút
9
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
Việt vị
2
6
Vi phạm
10

Hoffenheim
Leverkusen
