Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
37' | ![]() |
Jordy Makengo | ||
Josip Juranovic | ![]() |
38' |
Hiệp 2
Robin Knoche | ![]() |
53' | ||
54' | ![]() |
Ritsu Doan | ||
Christopher Trimmel | ![]() |
67' | ||
Benedict Hollerbach (Kiến tạo: Brenden Aaronson) |
![]() |
68' | ||
Josip Juranovic | ![]() |
70' | ||
Robin Gosens | ![]() |
75' | ||
75' | ![]() |
Lukas Kübler | ||
Janik Haberer | ![]() |
85' | ||
85' | ![]() |
Ritsu Doan (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) | ||
Kevin Volland | ![]() |
90+2' | ||
Janik Haberer | ![]() |
90+2' | ||
Aïssa Laïdouni | ![]() |
90+7' | ||
Kevin Volland | ![]() |
90+8' | ||
90+1' | ![]() |
Maximilian Eggestein |
Thống kê trận đấu
37
Sở hữu bóng
63
13
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
7
0
Việt vị
0
14
Vi phạm
9

Union Berlin
Freiburg
