Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
22' | ![]() |
Andrej Kramaric | ||
39' | ![]() |
Maximilian Beier (Kiến tạo: Grischa Prömel) | ||
45+4' | ![]() |
Andrej Kramaric |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Anton Stach | ||
Lucas Tousart | ![]() |
72' | ||
89' | ![]() |
Finn Ole Becker |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
22
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
5
11
Phạt góc
6
Việt vị
1
11
Vi phạm
13

Union Berlin
Hoffenheim
