Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
5' | ![]() |
Morgan Guilavogui | ||
22' | ![]() |
Lars Ritzka | ||
Samuel Essende | ![]() |
39' |
Hiệp 2
Marius Wolf (Kiến tạo: Samuel Essende) |
![]() |
47' | ||
Elvis Rexhbecaj | ![]() |
58' | ||
Dimitrios Giannoulis | ![]() |
62' | ||
Phillip Tietz (Kiến tạo: Frank Onyeka) |
![]() |
67' | ||
75' | ![]() |
Carlo Boukhalfa (Kiến tạo: Elias Saad) | ||
Phillip Tietz | ![]() |
90+4' | ||
Yusuf Kabadayi (Kiến tạo: Kristijan Jakic) |
![]() |
90+6' | ||
90+4' | ![]() |
Karol Mets |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
18
Tổng cú sút
12
10
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
9
7
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
10

Augsburg
St. Pauli
