Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Alassane Plea (Kiến tạo: Tim Kleindienst) |
![]() |
11' | ||
Marco Friedl | ![]() |
12' | ||
19' | ![]() |
Felix Agu | ||
22' | ![]() |
Mitchell Weiser | ||
Franck Honorat (Kiến tạo: Tim Kleindienst) |
![]() |
45' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Senne Lynen | ||
Kevin Stöger (Kiến tạo: Tim Kleindienst) |
![]() |
67' | ||
75' | ![]() |
Keke Topp (Kiến tạo: Marvin Ducksch) | ||
Ko Itakura | ![]() |
79' | ||
82' | ![]() |
Mitchell Weiser |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
16
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
10

Borussia M'gladbach
Bremen
