Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Marius Bülter (Kiến tạo: Mërgim Berisha) |
![]() |
5' | ||
Marius Bülter (Kiến tạo: Umut Tohumcu) |
![]() |
8' | ||
Umut Tohumcu | ![]() |
10' | ||
Adam Hlozek | ![]() |
12' | ||
Stanley Nsoki | ![]() |
18' | ||
21' | ![]() |
Julián Malatini (Kiến tạo: Niklas Stark) | ||
22' | ![]() |
Derrick Köhn | ||
26' | ![]() |
Jens Stage (Kiến tạo: Marvin Ducksch) | ||
39' | ![]() |
Jens Stage (Kiến tạo: Felix Agu) |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Jens Stage (Kiến tạo: Mitchell Weiser) | ||
73' | ![]() |
Jens Stage | ||
Anton Stach | ![]() |
78' | ||
Tim Drexler | ![]() |
90+3' | ||
90+4' | ![]() |
Keke Topp |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
10
Tổng cú sút
19
5
Cú sút trúng mục tiêu
10
5
Cú sút không trúng mục tiêu
9
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
19

Hoffenheim
Bremen
