Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
5' | ![]() |
Timon Weiner | ||
Andrej Kramaric | ![]() |
6' | ||
Adam Hlozek | ![]() |
14' | ||
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Marius Bülter) |
![]() |
37' |
Hiệp 2
63' | ![]() |
Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Finn Porath) | ||
81' | ![]() |
Andu Kelati | ||
82' | ![]() |
Andu Kelati | ||
Andrej Kramaric | ![]() |
87' | ||
89' | ![]() |
Shuto Machino (Kiến tạo: Nicolai Remberg) | ||
Max Moerstedt | ![]() |
90+3' |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
21
Tổng cú sút
17
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
14

Hoffenheim
Holstein Kiel
