Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
17' | ![]() |
Tim Siersleben | ||
Patrick Erras (Kiến tạo: Max Geschwill) |
![]() |
28' | ||
33' | ![]() |
Benedikt Gimber | ||
Armin Gigovic | ![]() |
35' | ||
Nicolai Remberg | ![]() |
38' |
Hiệp 2
Finn Porath | ![]() |
59' | ||
67' | ![]() |
Patrick Mainka | ||
70' | ![]() |
Jan Schöppner | ||
76' | ![]() |
Marvin Pieringer | ||
Magnus Knudsen | ![]() |
84' |
Thống kê trận đấu
46
Sở hữu bóng
54
11
Tổng cú sút
17
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
16
Vi phạm
14

Holstein Kiel
Heidenheim
