Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
19' | ![]() |
Mattias Svanberg | ||
27' | ![]() |
Maximilian Arnold | ||
30' | ![]() |
Sebastiaan Bornauw (Kiến tạo: Maximilian Arnold) | ||
35' | ![]() |
Patrick Wimmer | ||
41' | ![]() |
Ridle Baku | ||
42' | ![]() |
Kilian Fischer |
Hiệp 2
Alexander Bernhardsson | ![]() |
48' | ||
51' | ![]() |
Tiago Tomás | ||
Magnus Knudsen | ![]() |
58' | ||
77' | ![]() |
Cédric Zesiger | ||
88' | ![]() |
Maximilian Arnold | ||
Fiete Arp | ![]() |
90+7' | ||
Max Geschwill | ![]() |
90+9' |
Thống kê trận đấu
54
Sở hữu bóng
46
13
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
17
Vi phạm
14

Holstein Kiel
Wolfsburg
