Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Victor Boniface | ![]() |
9' | ||
16' | ![]() |
Omar Marmoush | ||
Robert Andrich (Kiến tạo: Martin Terrier) |
![]() |
25' | ||
28' | ![]() |
Tuta |
Hiệp 2
Alejandro Grimaldo | ![]() |
67' | ||
Piero Hincapié | ![]() |
70' | ||
Victor Boniface | ![]() |
72' |
Thống kê trận đấu
54
Sở hữu bóng
46
27
Tổng cú sút
8
9
Cú sút trúng mục tiêu
1
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
5

Leverkusen
Frankfurt
