Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Victor Boniface (Kiến tạo: Exequiel Palacios) |
![]() |
4' | ||
Jonas Hofmann (Kiến tạo: Exequiel Palacios) |
![]() |
8' | ||
45+5' | ![]() |
Max Geschwill (Kiến tạo: Lewis Holtby) |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Magnus Knudsen | ||
Jeremie Frimpong | ![]() |
68' | ||
69' | ![]() |
Fiete Arp | ||
Jonathan Tah | ![]() |
90+6' | ||
90+2' | ![]() |
Timon Weiner |
Thống kê trận đấu
74
Sở hữu bóng
26
23
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
10
Cú sút bị chặn
2
12
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
5
Vi phạm
9

Leverkusen
Holstein Kiel
