Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
5' | Nordi Mukiele | |||
Florian Wirtz (Kiến tạo: Granit Xhaka) |
14' | |||
Jonathan Tah (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo) |
32' | |||
Jeanuël Belocian | 36' | |||
37' | Sebastiaan Bornauw (Kiến tạo: Jakub Kaminski) | |||
Alejandro Grimaldo | 45+5' | |||
45+1' | Mattias Svanberg (Kiến tạo: Konstantinos Koulierakis) |
Hiệp 2
Piero Hincapié (Kiến tạo: Aleix García) |
49' | |||
50' | Tiago Tomás | |||
Amine Adli | 51' | |||
80' | Cédric Zesiger | |||
Jeremie Frimpong | 88' | |||
88' | Yannick Gerhardt | |||
Victor Boniface (Kiến tạo: Exequiel Palacios) |
90+3' | |||
90+1' | Kamil Grabara | |||
90+1' | Maximilian Arnold | |||
90+7' | Jakub Kaminski |
Thống kê trận đấu
68
Sở hữu bóng
32
20
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
13
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Phạt góc
2
4
Việt vị
1
6
Vi phạm
14
Leverkusen
Wolfsburg