Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Deniz Undav (Kiến tạo: El Bilal Touré) |
![]() |
19' | ||
31' | ![]() |
Marvin Schulz |
Hiệp 2
Josha Vagnoman | ![]() |
49' | ||
El Bilal Touré (Kiến tạo: Jeff Chabot) |
![]() |
61' | ||
Jeff Chabot | ![]() |
63' | ||
Jeff Chabot | ![]() |
66' | ||
66' | ![]() |
Nicolai Remberg | ||
71' | ![]() |
Armin Gigovic | ||
80' | ![]() |
Max Geschwill | ||
81' | ![]() |
Fiete Arp | ||
84' | ![]() |
Armin Gigovic | ||
88' | ![]() |
Fiete Arp |
Thống kê trận đấu
59
Sở hữu bóng
41
16
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
6
Vi phạm
17

Stuttgart
Holstein Kiel
