Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
25' | ![]() |
Ellyes Skhiri | ||
30' | ![]() |
Omar Marmoush (Kiến tạo: Hugo Ekitike) |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Fares Chaibi | ||
Ridle Baku (Kiến tạo: Mohamed Amoura) |
![]() |
76' | ||
Maximilian Arnold | ![]() |
80' | ||
82' | ![]() |
Omar Marmoush |
Thống kê trận đấu
65
Sở hữu bóng
35
18
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
4
Việt vị
3
8
Vi phạm
20

Wolfsburg
Frankfurt
