Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
2' | ![]() |
Nicolò Barella (Kiến tạo: Lautaro Martínez) | ||
15' | ![]() |
Lautaro Martínez | ||
Arthur Cabral | ![]() |
33' | ||
Giacomo Bonaventura | ![]() |
35' | ||
35' | ![]() |
Francesco Acerbi | ||
Dodô | ![]() |
38' |
Hiệp 2
Sofyan Amrabat | ![]() |
54' | ||
56' | ![]() |
Nicolò Barella | ||
Jonathan Ikoné (Kiến tạo: Christian Kouamé) |
![]() |
60' | ||
73' | ![]() |
Lautaro Martínez | ||
Nikola Milenkovic | ![]() |
79' | ||
88' | ![]() |
Denzel Dumfries | ||
Luka Jovic (Kiến tạo: Nikola Milenkovic) |
![]() |
90' | ||
90+5' | ![]() |
Henrikh Mkhitaryan |
Thống kê trận đấu
58
Sở hữu bóng
42
10
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
0
1
Phạt góc
2
0
Việt vị
4
15
Vi phạm
14

Fiorentina
Inter
