Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Destiny Udogie (Kiến tạo: Jaka Bijol) |
![]() |
1' | ||
6' | ![]() |
Matheus Henrique | ||
Jaka Bijol (Kiến tạo: Lazar Samardžić) |
![]() |
28' | ||
31' | ![]() |
Armand Lauriente | ||
45+2' | ![]() |
Nehuén Pérez |
Hiệp 2
Kingsley Ehizibue | ![]() |
55' | ||
56' | ![]() |
Nadir Zortea | ||
Nehuén Pérez | ![]() |
81' |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
17
Tổng cú sút
6
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
10
Phạt góc
7
3
Việt vị
13
Vi phạm
8

Udinese
Sassuolo
