Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
6' | ![]() |
Gianluca Mancini | ||
Luca Ranieri (Kiến tạo: Nico González) |
![]() |
18' | ||
37' | ![]() |
Leandro Paredes | ||
45' | ![]() |
Dean Huijsen |
Hiệp 2
Giacomo Bonaventura | ![]() |
57' | ||
58' | ![]() |
Houssem Aouar | ||
Nikola Milenkovic | ![]() |
64' | ||
68' | ![]() |
Evan Ndicka | ||
Rolando Mandragora | ![]() |
69' | ||
76' | ![]() |
Tommaso Baldanzi | ||
Cristiano Biraghi | ![]() |
80' | ||
90+5' | ![]() |
Diego Llorente (Kiến tạo: Evan Ndicka) |
Thống kê trận đấu
33
Sở hữu bóng
67
15
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
15

Fiorentina
Roma
