Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
25' | ![]() |
Rasmus Kristensen | ||
38' | ![]() |
Lorenzo Pellegrini (Kiến tạo: Romelu Lukaku) | ||
42' | ![]() |
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Paulo Dybala) |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Angeliño | ||
59' | ![]() |
Mile Svilar | ||
Warren Bondo | ![]() |
62' | ||
63' | ![]() |
Paulo Dybala | ||
82' | ![]() |
Leandro Paredes | ||
85' | ![]() |
Bryan Cristante | ||
Andrea Carboni (Kiến tạo: Valentín Carboni) |
![]() |
87' |
Thống kê trận đấu
50
Sở hữu bóng
50
16
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
18

Monza
Roma
