Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Romelu Lukaku | ![]() |
5' | ||
17' | ![]() |
Lameck Banda | ||
27' | ![]() |
Patrick Dorgu |
Hiệp 2
71' | ![]() |
Pontus Almqvist (Kiến tạo: Lameck Banda) | ||
Renato Sanches | ![]() |
76' | ||
77' | ![]() |
Ylber Ramadani | ||
81' | ![]() |
Ahmed Touba | ||
87' | ![]() |
Gabriel Strefezza | ||
Diego Llorente | ![]() |
89' | ||
Sardar Azmoun (Kiến tạo: Nicola Zalewski) |
![]() |
90+1' | ||
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Paulo Dybala) |
![]() |
90+4' | ||
Romelu Lukaku | ![]() |
90+6' |
Thống kê trận đấu
61
Sở hữu bóng
39
15
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
18
Vi phạm
11

Roma
Lecce
