Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Kristian Thorstvedt | ![]() |
23' | ||
Josh Doig | ![]() |
32' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Farès Ghedjemis | ||
Kristian Thorstvedt (Kiến tạo: Uros Racic) |
![]() |
58' | ||
Armand Lauriente | ![]() |
72' | ||
90' | ![]() |
Kaio Jorge |
Thống kê trận đấu
39
Sở hữu bóng
61
10
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
9

Sassuolo
Frosinone
