Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ylber Ramadani | ![]() |
31' | ||
Patrick Dorgu (Kiến tạo: Ylber Ramadani) |
![]() |
32' |
Hiệp 2
Frédéric Guilbert | ![]() |
47' | ||
Patrick Dorgu | ![]() |
51' | ||
Kialonda Gaspar | ![]() |
54' | ||
58' | ![]() |
Matteo Cancellieri | ||
Nikola Krstovic | ![]() |
59' | ||
Hamza Rafia | ![]() |
84' | ||
90+3' | ![]() |
Pontus Almqvist (Kiến tạo: Mohamed Anas Haj) | ||
90+5' | ![]() |
Antoine Hainaut (Kiến tạo: Mohamed Anas Haj) |
Thống kê trận đấu
38
Sở hữu bóng
62
14
Tổng cú sút
25
3
Cú sút trúng mục tiêu
10
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
12
2
Phạt góc
12
4
Việt vị
1
12
Vi phạm
11

Lecce
Parma
