Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | ![]() |
Antonio Sanabria | ||
Grigoris Kastanos (Kiến tạo: Darko Lazovic) |
![]() |
12' | ||
Diego Coppola | ![]() |
18' | ||
Pawel Dawidowicz | ![]() |
21' | ||
22' | ![]() |
Antonio Sanabria | ||
33' | ![]() |
Duván Zapata (Kiến tạo: Valentino Lazaro) |
Hiệp 2
Grigoris Kastanos | ![]() |
58' | ||
79' | ![]() |
Ché Adams | ||
Daniel Mosquera (Kiến tạo: Reda Belahyane) |
![]() |
90+3' | ||
Dailon Rocha Livramento | ![]() |
90+3' | ||
90+3' | ![]() |
Ali Dembélé |
Thống kê trận đấu
30
Sở hữu bóng
70
8
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
6
Việt vị
3
10
Vi phạm
8

Verona
Torino
