Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Julian Jeanvier (Kiến tạo: Jubal) |
![]() |
4' | ||
7' | ![]() |
Batista Mendy | ||
Cédric Hountondji | ![]() |
10' | ||
Gaëtan Charbonnier | ![]() |
17' | ||
22' | ![]() |
Loïs Diony (Kiến tạo: Sada Thioub) | ||
Lassine Sinayoko | ![]() |
31' | ||
Paul Joly | ![]() |
37' |
Hiệp 2
Lassine Sinayoko | ![]() |
57' | ||
61' | ![]() |
Azzedine Ounahi | ||
Nuno Da Costa | ![]() |
69' | ||
77' | ![]() |
Amine Salama (Kiến tạo: Sofiane Boufal) | ||
83' | ![]() |
Halid Sabanovic |
Thống kê trận đấu
39
Sở hữu bóng
61
11
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
10
Vi phạm
16

Auxerre
Angers
