Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
21' | ![]() |
Maxence Caqueret (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) | ||
Mathias Pereira Lage | ![]() |
29' | ||
31' | ![]() |
Rayan Cherki | ||
32' | ![]() |
Rayan Cherki (Kiến tạo: Maxence Caqueret) | ||
Brendan Chardonnet | ![]() |
34' | ||
35' | ![]() |
Alexandre Lacazette | ||
Mahdi Camara | ![]() |
38' | ||
44' | ![]() |
Maxence Caqueret |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Tetê (Kiến tạo: Karl Toko Ekambi) | ||
Steve Mounié (Kiến tạo: Romain Del Castillo) |
![]() |
72' |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
17
Tổng cú sút
17
5
Cú sút trúng mục tiêu
10
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
6
1
Việt vị
8
Vi phạm
19

Brest
Lyon
