Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
13' | ![]() |
Ignatius Ganago (Kiến tạo: Quentin Merlin) | ||
Dango Ouattara | ![]() |
19' | ||
40' | ![]() |
Moses Simon | ||
45' | ![]() |
Pedro Chirivella |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Dennis Appiah | ||
Yoann Cathline (Kiến tạo: Gédéon Kalulu) |
![]() |
60' | ||
Ibrahima Koné (Kiến tạo: Dango Ouattara) |
![]() |
74' | ||
Julien Laporte | ![]() |
76' | ||
Ibrahima Koné | ![]() |
78' | ||
85' | ![]() |
Moses Simon (Kiến tạo: Ignatius Ganago) |
Thống kê trận đấu
48
Sở hữu bóng
52
13
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
0
2
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
17

Lorient
Nantes
