Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
11' | ![]() |
Amine Gouiri (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo) | ||
Bradley Barcola | ![]() |
26' | ||
Saël Kumbedi | ![]() |
32' | ||
34' | ![]() |
Arthur Theate | ||
39' | ![]() |
Lovro Majer |
Hiệp 2
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Maxence Caqueret) |
![]() |
60' | ||
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Johann Lepenant) |
![]() |
68' | ||
Bradley Barcola (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
![]() |
79' |
Thống kê trận đấu
59
Sở hữu bóng
41
11
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
2
4
Việt vị
14
Vi phạm
17

Lyon
Rennes
