Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Maxime Busi | ![]() |
19' | ||
Bradley Locko | ![]() |
22' | ||
Marshall Munetsi | ![]() |
38' | ||
42' | ![]() |
Eliot Matazo | ||
Dion Lopy | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Axel Disasi) | ||
50' | ![]() |
Maghnes Akliouche | ||
84' | ![]() |
Alexander Nübel | ||
87' | ![]() |
Takumi Minamino (Kiến tạo: Breel Embolo) | ||
90' | ![]() |
Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Takumi Minamino) |
Thống kê trận đấu
32
Sở hữu bóng
68
9
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
11
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
4
3
Việt vị
2
14
Vi phạm
16

Reims
Monaco
