Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Gerzino Nyamsi | ![]() |
29' | ||
38' | ![]() |
Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Adrien Truffert) |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Martin Terrier (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo) | ||
61' | ![]() |
Amine Gouiri (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo) | ||
71' | ![]() |
Hamari Traoré | ||
Habib Diallo | ![]() |
72' | ||
90' | ![]() |
Lovro Majer |
Thống kê trận đấu
38
Sở hữu bóng
62
9
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
6
1
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
14

Strasbourg
Rennes
