Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Muhammed Cham (Kiến tạo: Neto Borges) |
![]() |
12' | ||
Elbasan Rashani | ![]() |
31' | ||
Elbasan Rashani | ![]() |
31' | ||
Habib Keïta | ![]() |
32' | ||
34' | ![]() |
Oussama Targhalline | ||
Muhammed Cham | ![]() |
45+4' | ||
45+1' | ![]() |
André Ayew (Kiến tạo: Daler Kuzyaev) | ||
45+2' | ![]() |
Gautier Lloris |
Hiệp 2
Johan Gastien | ![]() |
47' | ||
58' | ![]() |
Arouna Sangante | ||
66' | ![]() |
Oussama Targhalline | ||
90+6' | ![]() |
Yassine Kechta |
Thống kê trận đấu
40
Sở hữu bóng
60
9
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
13
Vi phạm
17

Clermont
Le Havre
