Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Shamar Nicholson (Kiến tạo: Cheick Oumar Konaté) |
![]() |
4' | ||
33' | ![]() |
Gauthier Gallon | ||
Maximiliano Caufriez | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Arnaud Kalimuendo | ||
73' | ![]() |
Arnaud Kalimuendo | ||
88' | ![]() |
Désiré Doué (Kiến tạo: Guéla Doué) | ||
89' | ![]() |
Désiré Doué | ||
90+7' | ![]() |
Ludovic Blas |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
14
Tổng cú sút
25
6
Cú sút trúng mục tiêu
11
2
Cú sút không trúng mục tiêu
10
6
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
11

Clermont
Rennes
