Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
34' | ![]() |
Moïse Sahi Dion (Kiến tạo: Ibrahima Sissoko) | ||
Neto Borges | ![]() |
36' |
Hiệp 2
Shamar Nicholson (Kiến tạo: Bilal Boutobba) |
![]() |
52' | ||
59' | ![]() |
Ibrahima Sissoko | ||
81' | ![]() |
Thomas Delaine | ||
90+9' | ![]() |
Dilane Bakwa |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
14
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
16

Clermont
Strasbourg
