Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Laurent Abergel | ![]() |
9' | ||
Julien Ponceau (Kiến tạo: Siriné Doucouré) |
![]() |
10' | ||
15' | ![]() |
Leny Yoro | ||
27' | ![]() |
Bafodé Diakité |
Hiệp 2
Pablo Pagis | ![]() |
49' | ||
51' | ![]() |
Benjamin André | ||
55' | ![]() |
Jonathan David (Kiến tạo: Angel Gomes) | ||
Siriné Doucouré | ![]() |
57' | ||
Romain Faivre (Kiến tạo: Laurent Abergel) |
![]() |
62' | ||
Vincent Le Goff | ![]() |
67' | ||
87' | ![]() |
Yusuf Yazıcı |
Thống kê trận đấu
36
Sở hữu bóng
64
9
Tổng cú sút
18
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
8
2
Việt vị
23
Vi phạm
12

Lorient
Lille
