Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Sinaly Diomandé | ![]() |
13' | ||
20' | ![]() |
Arnaud Nordin | ||
Johann Lepenant | ![]() |
29' | ||
39' | ![]() |
Mousa Al-Tamari | ||
Bradley Barcola | ![]() |
45+4' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Kiki Kouyaté | ||
66' | ![]() |
Mousa Al-Tamari (Kiến tạo: Benjamin Lecomte) | ||
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Saël Kumbedi) |
![]() |
69' | ||
Alexandre Lacazette | ![]() |
80' | ||
Nicolás Tagliafico | ![]() |
83' | ||
89' | ![]() |
Akor Adams (Kiến tạo: Léo Leroy) |
Thống kê trận đấu
64
Sở hữu bóng
36
7
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
4
20
Vi phạm
10

Lyon
Montpellier
