Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Georges Mikautadze | ![]() |
33' | ||
Danley Jean Jacques | ![]() |
39' | ||
45' | ![]() |
Chrislain Matsima |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Neto Borges | ||
60' | ![]() |
Johan Gastien |
Thống kê trận đấu
34
Sở hữu bóng
66
11
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
7
3
Việt vị
3
10
Vi phạm
10

Metz
Clermont
