Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jordan Ferri | ![]() |
14' | ||
Téji Savanier | ![]() |
42' | ||
44' | ![]() |
Darlin Yongwa | ||
45+1' | ![]() |
Formose Mendy |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Nathaniel Adjei | ||
Téji Savanier | ![]() |
55' | ||
58' | ![]() |
Julien Ponceau | ||
59' | ![]() |
Mohamed Bamba | ||
Wahbi Khazri | ![]() |
61' | ||
Yann Karamoh (Kiến tạo: Arnaud Nordin) |
![]() |
90' | ||
90+5' | ![]() |
Panos Katseris |
Thống kê trận đấu
45
Sở hữu bóng
55
13
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
7
Việt vị
3
11
Vi phạm
18

Montpellier
Lorient
