Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jordan Ferri | ![]() |
19' | ||
34' | ![]() |
Ibrahima Sissoko |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Habib Diarra | ||
66' | ![]() |
Habib Diarra | ||
Ismael Doukoure | ![]() |
71' | ||
83' | ![]() |
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Saïdou Sow) | ||
84' | ![]() |
Emanuel Emegha | ||
Arnaud Nordin | ![]() |
87' |
Thống kê trận đấu
59
Sở hữu bóng
41
21
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
7
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
4
3
Việt vị
2
12
Vi phạm
17

Montpellier
Strasbourg
