Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
6' | ![]() |
Eli Junior Kroupi (Kiến tạo: Vincent Le Goff) | ||
Matthis Abline (Kiến tạo: Moses Simon) |
![]() |
42' |
Hiệp 2
Eray Cömert (Kiến tạo: Florent Mollet) |
![]() |
46' | ||
53' | ![]() |
Laurent Abergel | ||
Mostafa Mohamed | ![]() |
55' | ||
75' | ![]() |
Romain Faivre (Kiến tạo: Siriné Doucouré) | ||
Rémy Descamps | ![]() |
81' | ||
Florent Mollet (Kiến tạo: Moses Simon) |
![]() |
83' | ||
85' | ![]() |
Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Romain Faivre) | ||
Moses Simon | ![]() |
90+9' | ||
90+1' | ![]() |
Romain Faivre | ||
90+7' | ![]() |
Igor Silva |
Thống kê trận đấu
45
Sở hữu bóng
55
19
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
8
Vi phạm
17

Nantes
Lorient
