Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | ![]() |
Jean-Clair Todibo | ||
Jeremie Boga (Kiến tạo: Gaëtan Laborde) |
![]() |
12' | ||
Pablo Rosario | ![]() |
41' | ||
42' | ![]() |
Téji Savanier |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Wahbi Khazri | ||
90+3' | ![]() |
Léo Leroy |
Thống kê trận đấu
65
Sở hữu bóng
35
19
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
13
Vi phạm
11

Nice
Montpellier
