Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Oumar Diakité (Kiến tạo: Reda Khadra) |
![]() |
3' | ||
15' | ![]() |
Arthur Atta (Kiến tạo: Cheikh Sabaly) | ||
20' | ![]() |
Christophe Hérelle | ||
Junya Ito | ![]() |
21' | ||
42' | ![]() |
Cheikh Sabaly |
Hiệp 2
Yunis Abdelhamid | ![]() |
51' | ||
Marshall Munetsi | ![]() |
73' | ||
Junya Ito (Kiến tạo: Reda Khadra) |
![]() |
79' | ||
Oumar Diakité | ![]() |
82' | ||
82' | ![]() |
Alexandre Oukidja | ||
90+1' | ![]() |
Ibou Sané |
Thống kê trận đấu
66
Sở hữu bóng
34
17
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
17
Vi phạm
10

Reims
Metz
