Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Martin Terrier (Kiến tạo: Amine Gouiri) |
![]() |
21' | ||
38' | ![]() |
Amine Harit |
Hiệp 2
Arnaud Kalimuendo | ![]() |
76' | ||
76' | ![]() |
Pau López | ||
Benjamin Bourigeaud | ![]() |
77' | ||
80' | ![]() |
Ismaïla Sarr |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
7
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
12

Rennes
Marseille
