Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Thomas Delaine | ![]() |
11' | ||
29' | ![]() |
Akor Adams | ||
35' | ![]() |
Wahbi Khazri (Kiến tạo: Falaye Sacko) | ||
40' | ![]() |
Arnaud Nordin (Kiến tạo: Téji Savanier) | ||
Frédéric Guilbert | ![]() |
45+6' | ||
45+1' | ![]() |
Issiaga Sylla |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Arnaud Nordin | ||
58' | ![]() |
Téji Savanier | ||
Benjamin Lecomte | ![]() |
63' | ||
Lebo Mothiba | ![]() |
69' | ||
Dilane Bakwa | ![]() |
76' | ||
86' | ![]() |
Léo Leroy | ||
88' | ![]() |
Joris Chotard | ||
Emanuel Emegha | ![]() |
90+7' |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
14
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
17
Vi phạm
17

Strasbourg
Montpellier
