Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
3' | ![]() |
Mason Greenwood (Kiến tạo: Amine Harit) | ||
7' | ![]() |
Derek Cornelius | ||
Romain Del Castillo | ![]() |
9' | ||
Mathias Pereira Lage | ![]() |
16' | ||
26' | ![]() |
Luis Henrique (Kiến tạo: Amine Harit) | ||
Jonas Martin | ![]() |
30' | ||
31' | ![]() |
Mason Greenwood | ||
Kenny Lala | ![]() |
45+1' | ||
Mahdi Camara (Kiến tạo: Romain Del Castillo) |
![]() |
45+6' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Luis Henrique | ||
69' | ![]() |
Elye Wahi | ||
Jordan Amavi | ![]() |
74' |
Thống kê trận đấu
50
Sở hữu bóng
50
10
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
0
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
8

Brest
Marseille
