Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
1' | ![]() |
Elye Wahi (Kiến tạo: Jonathan Rowe) | ||
19' | ![]() |
Derek Cornelius | ||
Rabby Nzingoula | ![]() |
27' | ||
36' | ![]() |
Amine Harit (Kiến tạo: Ulisses Garcia) | ||
40' | ![]() |
Pierre-Emile Höjbjerg (Kiến tạo: Mason Greenwood) |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Jonathan Rowe | ||
58' | ![]() |
Mason Greenwood (Kiến tạo: Elye Wahi) | ||
Stefan Dzodic | ![]() |
64' | ||
73' | ![]() |
Luis Henrique | ||
90' | ![]() |
Enzo Sternal |
Thống kê trận đấu
35
Sở hữu bóng
65
12
Tổng cú sút
21
4
Cú sút trúng mục tiêu
10
3
Cú sút không trúng mục tiêu
9
5
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
2
6
Việt vị
2
11
Vi phạm
18

Montpellier
Marseille
