Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
24' | ![]() |
Matthis Abline (Kiến tạo: Tino Kadewere) | ||
Akor Adams | ![]() |
30' | ||
45+6' | ![]() |
Moses Simon |
Hiệp 2
81' | ![]() |
Marcus Coco | ||
Rabby Nzingoula | ![]() |
85' | ||
85' | ![]() |
Alban Lafont | ||
85' | ![]() |
Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Tino Kadewere) | ||
Jordan Ferri | ![]() |
90+2' |
Thống kê trận đấu
68
Sở hữu bóng
32
11
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
3
Việt vị
1
11
Vi phạm
13

Montpellier
Nantes
