Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jordan Ferri | ![]() |
21' | ||
27' | ![]() |
Abakar Sylla |
Hiệp 2
Modibo Sagnan | ![]() |
53' | ||
58' | ![]() |
Habib Diarra (Kiến tạo: Ismael Doukoure) | ||
Téji Savanier | ![]() |
67' | ||
Arnaud Nordin | ![]() |
78' | ||
82' | ![]() |
Ismael Doukoure | ||
Mousa Al-Tamari | ![]() |
90+2' | ||
90+8' | ![]() |
Karol Fila |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
8
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
0
19
Vi phạm
18

Montpellier
Strasbourg
