Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Johann Lepenant | ![]() |
10' |
Hiệp 2
Sorba Thomas (Kiến tạo: Johann Lepenant) |
![]() |
49' | ||
Matthis Abline | ![]() |
53' | ||
57' | ![]() |
Ibrahim Sissoko (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) | ||
Jean-Charles Castelletto | ![]() |
65' | ||
67' | ![]() |
Ibrahim Sissoko | ||
73' | ![]() |
Mathis Amougou | ||
Marcus Coco | ![]() |
90+8' | ||
90+7' | ![]() |
Gautier Larsonneur |
Thống kê trận đấu
60
Sở hữu bóng
40
16
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
8
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
12

Nantes
Saint-Étienne
