Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Bradley Barcola (Kiến tạo: João Neves) |
![]() |
4' | ||
Marco Asensio (Kiến tạo: João Neves) |
![]() |
24' | ||
33' | ![]() |
Falaye Sacko | ||
45+2' | ![]() |
Joris Chotard |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Kiki Kouyaté | ||
Bradley Barcola (Kiến tạo: Ousmane Dembélé) |
![]() |
53' | ||
Ousmane Dembélé | ![]() |
55' | ||
57' | ![]() |
Wahbi Khazri | ||
Achraf Hakimi (Kiến tạo: Nuno Mendes) |
![]() |
58' | ||
Warren Zaïre-Emery (Kiến tạo: Ousmane Dembélé) |
![]() |
60' | ||
Kang-In Lee (Kiến tạo: Achraf Hakimi) |
![]() |
82' |
Thống kê trận đấu
69
Sở hữu bóng
31
27
Tổng cú sút
8
11
Cú sút trúng mục tiêu
3
12
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
17

PSG
Montpellier
