Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Marshall Munetsi (Kiến tạo: Oumar Diakité) |
6' | |||
Keito Nakamura | 25' | |||
27' | Birama Touré | |||
37' | Akor Adams | |||
37' | Arnaud Nordin (Kiến tạo: Wahbi Khazri) |
Hiệp 2
49' | Stefan Dzodic | |||
Oumar Diakité (Kiến tạo: Keito Nakamura) |
57' | |||
Yaya Fofana | 59' | |||
Oumar Diakité | 60' | |||
64' | Téji Savanier | |||
Teddy Teuma | 73' | |||
89' | Joris Chotard | |||
Teddy Teuma | 90+3' | |||
90+1' | Arnaud Nordin |
Thống kê trận đấu
48
Sở hữu bóng
52
18
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
15
Vi phạm
13
Reims
Montpellier