Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
19' | ![]() |
Christopher Wooh | ||
Andrey Santos (Kiến tạo: Saïdou Sow) |
![]() |
23' | ||
40' | ![]() |
Alidu Seidu |
Hiệp 2
Emanuel Emegha | ![]() |
48' | ||
Diego Moreira | ![]() |
55' | ||
57' | ![]() |
Ludovic Blas | ||
Christopher Wooh | ![]() |
87' | ||
Sékou Mara | ![]() |
89' | ||
89' | ![]() |
Leo Östigard | ||
90' | ![]() |
Jordan James | ||
90' | ![]() |
Jordan James |
Thống kê trận đấu
60
Sở hữu bóng
40
11
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
8
Vi phạm
19

Strasbourg
Rennes
